Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dân sự
[dân sự]
|
civil
Civil/criminal lawyer
civilian
To bomb civilian targets
In civilian life
The civilian vehicle exploded, killing three coalition force members who were approaching the vehicle and wounding two others